--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu thánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu thánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu thánh
+
Holy oil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu thánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu thánh"
:
dầu thánh
dấu thánh
dự thính
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
dầu thánh
:
Holy oil
+
khơi
:
high sea; open sea
+
đăng khoa
:
(cũ) GraduateĐại đăng khoaGraduateTiểu đăng khoaGet married, marry (of a scholar)
+
khơi diễn
:
(văn chương) Located far away in a far remote place."cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê " (Nguyễn Du)
+
xoăn
:
curly